___________________________________________________________________
Bài tập 2
Có 5 hợp đồng được làm trên 1 máy có các thông số sản xuất, kinh doanh như sau
Công việc
|
Thời gian thực hiện
( ngày)
|
Thời gian giao hàng
( ngày thứ)
|
A
B
C
D
E
|
9
24
14
22
18
|
26
43
20
34
30
|
Cộng
|
87
|
Hãy tính : Thời gian hoàn tất trung bình, số công việc trung bình và số ngày chậm trể trung bình theo nguyên tắc EDD, SPT
Bài giải
Theo nguyên tắc EDD :
Công việc
|
T. gian sx
(ngày)
|
Thời điểm phải
hoàn thành cv
(ngày thứ)
|
T.gian hoàn
thành kể cả ngày
chờ đợi (ngày)
|
T.gian chậm
trễ so với yc (ngày)
| ||||||
C
A
E
D
B
|
14
9
18
22
24
|
20
26
30
34
43
|
14
23
41
63
87
|
0
0
11
29
44
| ||||||
Cộng
|
87
|
228
|
84
| |||||||
Thời gian hoàn tất tb
một công việc (ttb )
|
=
|
Tổng số dòng tg
|
=
|
228
|
45,6 ngày
| |||||
Số công việc
|
5
| |||||||||
Số công việc tb nằm trong hệ thống (Ntb )
|
=
|
Tổng số dòng tg
|
=
|
228
|
2,62 cv
|
Tổng thời gian sx
|
87
|
Số ngày trễ hạn tb (THtb)
|
=
|
Tổng số ngày trễ hạn
|
=
|
84
|
16,8 ngày
|
Số công việc
|
5
|
Theo nguyên tắc SPT :
Công việc
|
T. gian sx
(ngày)
|
Thời điểm phải
hoàn thành cv
(ngày thứ)
|
T.gian hoàn
thành kể cả ngày
chờ đợi (ngày)
|
T.gian chậm
trễ so với yc (ngày)
| ||||||
A
C
E
D
B
|
9
14
18
22
24
|
26
20
30
34
43
|
9
23
41
63
84
|
0
3
11
31
44
| ||||||
Cộng
|
87
|
223
|
89
| |||||||
Thời gian hoàn tất tb
một công việc (ttb )
|
=
|
Tổng số dòng tg
|
=
|
223
|
44,6 ngày
| |||||
Số công việc
|
5
| |||||||||
Số công việc tb nằm trong hệ thống (Ntb )
|
=
|
Tổng số dòng tg
|
=
|
223
|
2,56 cv
|
Tổng thời gian sx
|
87
|
Số ngày trễ hạn tb (THtb)
|
=
|
Tổng số ngày trễ hạn
|
=
|
89
|
17,8 ngày
|
Số công việc
|
5
|
Bảng so sánh :
Các
nguyên tắc
|
Thời gian hoàn tất
trung bình một cv
( ttb)
|
Số công việc tb nằm trong hệ
thống (Ntb)
|
Số ngày trễ hạn
trung bình (THtb)
|
1. EDD
|
45,6
|
2,62
|
16,8
|
2. SPT
|
44,6
|
2,56
|
17,8
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét